Có 2 kết quả:
家乡鸡 jiā xiāng jī ㄐㄧㄚ ㄒㄧㄤ ㄐㄧ • 家鄉雞 jiā xiāng jī ㄐㄧㄚ ㄒㄧㄤ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
home town chicken (item on a menu)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
home town chicken (item on a menu)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0